Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тенелюбивый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
тенелюб
и
вый
Ưa
bóng râm
,
ưa
chỗ
rợp
.
тенелюб
и
вые
раст
е
ния
— những cây ưa bóng râm, thực vật ưa chỗ rợp
Tham khảo
sửa
"
тенелюбивый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)