Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

тенелюбивый

  1. Ưa bóng râm, ưa chỗ rợp.
    тенелюбивые растения — những cây ưa bóng râm, thực vật ưa chỗ rợp

Tham khảo

sửa