тендер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тендер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ténder |
khoa học | tender |
Anh | tender |
Đức | tender |
Việt | tenđer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
тендер м. ж. д. 1a
Tham khảo sửa
- "тендер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)