темя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của темя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | témja |
khoa học | temja |
Anh | temya |
Đức | temja |
Việt | temia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-9a темя gt (,анат.)
- Thóp, đỉnh; (ногорождённого) ác.
Tham khảo
sửa- "темя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)