температура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của температура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | temperatúra |
khoa học | temperatura |
Anh | temperatura |
Đức | temperatura |
Việt | temperatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтемпература gc
- Nhiệt độ.
- температура воздуха — nhiệt độ [của] không khí
- температура кипения воды — nhiệt độ sôi của nước
- измерить больному температуру — đo nhiệt độ cho người bệnh, cặp mạch (cặp nhiệt, cặp sốt) cho bệnh nhân
Tham khảo
sửa- "температура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)