Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

телячий

  1. (Thuộc về) , non
  2. (из кожи тёлка) [bằng] da bê.
    телячийчьи ножки — [những] chân bê
  3. (из телянины) [bằng] thịt .
    телячийчьи котлеты — thịt bê băm viên, băm viên thịt bê
    телячий восторг — [niềm] hân hoan, cuồng loạn, vui tếu
    телячийчьи нежности — [những] cử chỉ âu yếm, ủy mị

Tham khảo sửa