телячий
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaтелячий
- (Thuộc về) Bê, bò non
- (из кожи тёлка) [bằng] da bê.
- телячийчьи ножки — [những] chân bê
- (из телянины) [bằng] thịt bê.
- телячийчьи котлеты — thịt bê băm viên, băm viên thịt bê
- телячий восторг — [niềm] hân hoan, cuồng loạn, vui tếu
- телячийчьи нежности — [những] cử chỉ âu yếm, ủy mị
Tham khảo
sửa- "телячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)