телиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của телиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telít'sja |
khoa học | telit'sja |
Anh | telitsya |
Đức | telitsja |
Việt | telitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтелиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отелиться)
- Đẻ (nói về bò, hươu, nai, v. v... ).
Tham khảo
sửa- "телиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)