отелиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отелиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otelít'sja |
khoa học | otelit'sja |
Anh | otelitsya |
Đức | otelitsja |
Việt | otelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отелиться Hoàn thành
- Xem телиться
Tham khảo sửa
- "отелиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)