телеграфировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

телеграфировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Đánh điện, gửi điện, đánh điện báo, gửi điện tín.
    он не телеграфироватьал домой — anh ta không đánh điện (gửi điện) về nhà
    телеграфировать день выезда — đánh điện [báo] ngày lên đường, gửi điện [báo] ngày ra đi

Tham khảo sửa