телеграфировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của телеграфировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telegrafírovat' |
khoa học | telegrafirovat' |
Anh | telegrafirovat |
Đức | telegrafirowat |
Việt | telegraphirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтелеграфировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- Đánh điện, gửi điện, đánh điện báo, gửi điện tín.
- он не телеграфироватьал домой — anh ta không đánh điện (gửi điện) về nhà
- телеграфировать день выезда — đánh điện [báo] ngày lên đường, gửi điện [báo] ngày ra đi
Tham khảo
sửa- "телеграфировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)