Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

телеграмма gc

  1. (Bức) Điện báo, điện tín, điện văn; điện (сокр. ).
    телеграмма-молния — [bức] điện báo tối khẩn, điện khẩn
    дать телеграммау — đánh điện báo, đánh điện, gửi điện
    телеграмма с оплатченным ответом — điện báo đã trả tiền phúc đáp

Tham khảo

sửa