телевизорный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của телевизорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | televízornyj |
khoa học | televizornyj |
Anh | televizorny |
Đức | telewisorny |
Việt | televidorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтелевизорный
- (Thuộc về) Máy thu hình, máy thu vô tuyến truyền hình, máy vô tuyến truyền hình, máy truyền hình.
- телевизорный экран — màn [ảnh] máy thu hình, màn ảnh [máy vô tuyến] truyền hình
- телевизорный столик — [cái] bàn để máy thu hình, bàn đặt máy truyền hình
Tham khảo
sửa- "телевизорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)