текстильный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của текстильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tekstíl'nyj |
khoa học | tekstil'nyj |
Anh | tekstilny |
Đức | tekstilny |
Việt | tecxtilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтекстильный
- (Thuộc về) Đồ dệt, dệt.
- текстильная фабрика — nhà máy dệt, xưởng dệt
- текстильные изделия — đồ dệt, hàng dệt, sản phẩm dệt
Tham khảo
sửa- "текстильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)