твёрдо
Tiếng Nga
sửaĐịnh nghĩa
sửaтвёрдо нарец.
- (Một cách) Vững vàng, vững chắc, kiên quyết, chắc chẵn, vững, chắc.
- твёрдо держаться — đứng vững
- твёрдо запомнить что-л. — nhớ rõ ràng (nhớ mãi, nhớ suốt đời, khắc sâu vào tâm khảm) điều gì, nhớ điều gì chắc như đinh đóng cột
- твёрдо заучить — что-л. — học thuộc cái gì
- твёрдо решить сделать что-л. — kiên quyết (cương quyết, nhất quyết) định làm cái gì
- твёрдо стоять на ногах — đứng vững, tự lập, đứng vứng trên đôi chân, đứng vững vàng trong cuộc sống
- твёрдо стоять на своём — một mực (khăng khăng, một mực khăng khăng) giữ ý kiến của mình
Tham khảo
sửa- "твёрдо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)