таращить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таращить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taráščit' |
khoa học | taraščit' |
Anh | tarashchit |
Đức | taraschtschit |
Việt | tarasit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтаращить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытаращить) ‚разг.
- Trố, giương.
- таращить глаза — trố mắt, giương mắt
- испуганио таращитьа глаза на кого-л. — trố (giương) mắt nhìn ai
Tham khảo
sửa- "таращить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)