тапочки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тапочки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tápočki |
khoa học | tapočki |
Anh | tapochki |
Đức | tapotschki |
Việt | tapotrki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтапочки số nhiều ((скл. как ж. 3*a )), ((ед. тапочка ж.) разг.)
Tham khảo
sửa- "тапочки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)