Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тапочки số nhiều ((скл. как ж. 3*a )), ((ед. тапочка ж.) разг.)

  1. (Đôi) Dép, giày vải, dép cói.

Tham khảo

sửa