таможня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таможня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tamóžnja |
khoa học | tamožnja |
Anh | tamozhnya |
Đức | tamoschnja |
Việt | tamoginia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтаможня gc
- (Sở) Thuế quan, hải quan; [sở] đoan, thương chính (уст. ).
Tham khảo
sửa- "таможня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)