так-то
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của так-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tákto |
khoa học | tak-to |
Anh | takto |
Đức | takto |
Việt | tacto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaтак-то
- (таким образом) như thế đấy.
- так-то он слушает — ! ối dào, nó nghe như thế đấy!
- не так-то — không... lắm, không đến nỗi... lắm
- я не так-то стар — tôi không đến nỗi già lắm
- так-то вот — thế đấy
Tham khảo
sửa- "так-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)