Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

таковой мест.

  1. Như thế, như vậy (вышеозначенный) như trên, nói trên, kể trên.
    как таковой — tự bản thân nó, tự nó, chính nó

Tham khảo

sửa