Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-n-1f|root=тавр}} тавро gt

  1. (клеймо) dấu (đóng bằng sắt nung).
  2. (орудие для клеймения) con dấu sắt (để đóng lên lưng gia súc).

Tham khảo

sửa