табличка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của табличка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tablíčka |
khoa học | tablička |
Anh | tablichka |
Đức | tablitschka |
Việt | tablitrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтабличка gc
- (Cái, tấm) Biển.
Tham khảo
sửa- "табличка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)