табак
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của табак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tabák |
khoa học | tabak |
Anh | tabak |
Đức | tabak |
Việt | tabac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтабак gđ
- (растение) [cây] thuốc lá (Nicotina tabacum L. ), [cây] thuốc lào (Nicotina rustina L. ).
- тк. ед. — (для курения, нюхания и т. п.) — thuốc lá, thuốc lào, thuốc hút, thuốc
- курительный табак — thuốc hút, thuốc lá để hút
- нюхательный табак — thuốc hít, thuốc rời để hít
- жевательный табак — thuốc để nhai, thuốc ăn trầu
- дело табак — việc hỏng bét, công việc đi đời nhà ma
- ни за понюшку табак — ý hoàn toàn vô ích
Tham khảo
sửa- "табак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)