Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сырьевой

  1. (Thuộc về) Nguyên liệu.
    сырьевые ресурсы — nguồn dự trữ nguyên liệu
    сырьевая база — cơ sở nguyên liệu

Tham khảo sửa