сырьевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сырьевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | syr'evój |
khoa học | syr'evoj |
Anh | syrevoy |
Đức | syrewoi |
Việt | xyrevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсырьевой
- (Thuộc về) Nguyên liệu.
- сырьевые ресурсы — nguồn dự trữ nguyên liệu
- сырьевая база — cơ sở nguyên liệu
Tham khảo
sửa- "сырьевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)