сыновний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сыновний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | synóvnij |
khoa học | synovnij |
Anh | synovni |
Đức | synowni |
Việt | xynovni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсыновний
- (Thuộc về) Con trai.
- сыновнийяя привязанность — lòng hiếu thảo của con trai
Tham khảo
sửa- "сыновний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)