съестной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của съестной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | s-jestnój |
khoa học | s"estnoj |
Anh | syestnoy |
Đức | sjestnoi |
Việt | xiextnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсъестной
- (Để) Ăn.
- съестные припасы — lương thực, thực phẩm
- в знач. сущ. с.: — съестное — thức ăn, đồ ăn, món ăn
Tham khảo
sửa- "съестной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)