Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

съестной

  1. (Để) Ăn.
    съестные припасы — lương thực, thực phẩm
    в знач. сущ. с.: съестное — thức ăn, đồ ăn, món ăn

Tham khảo sửa