Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

съездить Thể chưa hoàn thành

  1. Đi, đi... về.
    съездить за город — đi ngoại thành về
    съездить в Москву по делу — đi Mát-xcơ-va có việc về

Tham khảo

sửa