съездить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của съездить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | s-jézdit' |
khoa học | s"ezdit' |
Anh | syezdit |
Đức | sjesdit |
Việt | xiedđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсъездить Thể chưa hoàn thành
- Đi, đi... về.
- съездить за город — đi ngoại thành về
- съездить в Москву по делу — đi Mát-xcơ-va có việc về
Tham khảo
sửa- "съездить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)