съедобный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của съедобный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | s-jedóbnyj |
khoa học | s"edobnyj |
Anh | syedobny |
Đức | sjedobny |
Việt | xieđobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсъедобный
- (Có thể) Ăn được.
- вполне съедобный — hoàn toàn có thể ăn được
- съедобные грибы — nấm ăn được, nấm lành
Tham khảo
sửa- "съедобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)