сценарий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сценарий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | scenárij |
khoa học | scenarij |
Anh | stsenari |
Đức | szenari |
Việt | xtxenari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсценарий gđ
Tham khảo
sửa- "сценарий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)