сушильный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сушильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sušíl'nyj |
khoa học | sušil'nyj |
Anh | sushilny |
Đức | suschilny |
Việt | xusilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсушильный
- (Để) Sấy.
Tham khảo
sửa- "сушильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)