сухожилие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сухожилие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suhožílije |
khoa học | suxožilie |
Anh | sukhozhiliye |
Đức | suchoschilije |
Việt | xukhogiiliie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсухожилие gt
Tham khảo
sửa- "сухожилие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)