сутки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сутки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sútki |
khoa học | sutki |
Anh | sutki |
Đức | sutki |
Việt | xutki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсутки số nhiều ((скл. как ж. 3*а ))
- (Một) Ngày đêm.
- на третьи сутки — đến ngày đêm thứ ba
Tham khảo
sửa- "сутки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)