суконный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суконный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sukónnyj |
khoa học | sukonnyj |
Anh | sukonny |
Đức | sukonny |
Việt | xuconny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсуконный
- (Thuộc về) Dạ, nỉ; (из сукна) [bằng] dạ, nỉ.
- суконные брюки — [cái] quần dạ, quần nỉ
- суконная фабрика — xưởng dệt dạ
- суконный язык — lối văn khô khan (khuôn sáo), ngôn ngữ khuôn sáo (khô khan)
Tham khảo
sửa- "суконный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)