сукно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сукно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suknó |
khoa học | sukno |
Anh | sukno |
Đức | sukno |
Việt | xucno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d сукно gt
- Dạ, nỉ.
- .
- положить что-л. под сукно — xếp xó (bỏ xó, bỏ ngâm, buông trôi, bỏ xuôi, đút ngăn kéo) cái gì
Tham khảo
sửa- "сукно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)