судостроительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

судостроительный

  1. (Thuộc về) Đóng tàu.
    судостроительная верфь — xưởng đóng tàu, nhà máy đóng tàu, ụ tàu, âu đà, âu nổi
    судостроительная промышленность — công nghiệp đóng tàu

Tham khảo sửa