суворовец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của суворовец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suvórovec |
khoa học | suvorovec |
Anh | suvorovets |
Đức | suworowez |
Việt | xuvorovetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
суворовец gđ
Tham khảo sửa
- "суворовец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)