Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

суверенный

  1. chủ quyền, tự chủ.
    суверенное государство — nước có chủ quyền, nước có tự chủ
    суверенное право — chủ quyền

Tham khảo

sửa