субтропический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của субтропический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | subtropíčeskij |
khoa học | subtropičeskij |
Anh | subtropicheski |
Đức | subtropitscheski |
Việt | xubtropitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсубтропический
- (Thuộc về) Á nhiệt đới.
- субтропический климат — khí hậu á nhiệt đới
- субтропические культуры — cây trồng á nhiệt đới
Tham khảo
sửa- "субтропический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)