субстанция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của субстанция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | substáncija |
khoa học | substancija |
Anh | substantsiya |
Đức | substanzija |
Việt | xubxtantxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
субстанция gc (филос.)
Tham khảo sửa
- "субстанция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)