Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

стройка gc

  1. (действие) [sự] xây dựng, kiến thiết.
  2. (обьект) công trường, công trường xây dựng, công trường kiến thiết.

Tham khảo

sửa