строгальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của строгальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strogál'nyj |
khoa học | strogal'nyj |
Anh | strogalny |
Đức | strogalny |
Việt | xtrogalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстрогальный
- (Để) Bào.
- строгальный станок — [cái] máy bào
Tham khảo
sửa- "строгальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)