Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

страховой

  1. (Thuộc về) Bảo hiểm.
    страховой полис — giấy bảo hiểm, bảo hiểm đơn
    страховой фонд — quỹ bảo hiểm
    страховой взнос — khoản nộp bảo hiểm, tiền nộp bảo hiểm

Tham khảo

sửa