Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

стосковаться Thể chưa hoàn thành

  1. (по Д, по П) (thông tục) buồn nhớ, nhớ.
    стосковаться по сыну — nhớ con trai

Tham khảo sửa