Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

столица gc

  1. Thủ đô, đô thành; (королевства и т. п. ) đế đô, đế kinh, kinh đô, kinh thành, kinh kỳ, thần kinh.

Tham khảo sửa