Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

столбец

  1. Cột báo, cột.
    газетные столбеццы — những cột báo
  2. .
    на столбеццах газет — trên báo, trên báo chí

Tham khảo

sửa