Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

стихотворный

  1. (Thuộc về) Thơ, thơ ca, thi ca.
    стихотворный размер — âm luật, cách luật, thể thơ
    в стихотворныйой форме — trong hình thức thơ ca; dưới dạng thi ca, bằng thơ

Tham khảo sửa