стихнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стихнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stíhnut' |
khoa học | stixnut' |
Anh | stikhnut |
Đức | stichnut |
Việt | xtikhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
стихнуть Hoàn thành
- Xem стихать
Tham khảo sửa
- "стихнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)