стихийно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стихийно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stihíjno |
khoa học | stixijno |
Anh | stikhino |
Đức | stichino |
Việt | xtikhino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaстихийно
- (Một cách) Tự phát.
Tham khảo
sửa- "стихийно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)