Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

стиральный

  1. (Để) Giặt.
    стиральная машина — [cái] máy giặt
    стиральный порошок — bột giặt, bột xà phòng giặt

Tham khảo

sửa