стеснённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaстеснённый
- (о дыхании) khó, khó khăn
- (о движениях) gò bó, vướng víu, không thoải mái, không tự nhiên.
- (тяжёлый) túng bấn, khốn đốn, quẫn bách, cùng quẫn, cùng khốn, khốn cùng.
- в стеснённыйых — обстоятельствах — trong hoàn cảnh túng bấn (quẫn bách, khốn đốn, cùng quẫn, cùng khốn)
Tham khảo
sửa- "стеснённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)