стенографист
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стенографист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stenografíst |
khoa học | stenografist |
Anh | stenografist |
Đức | stenografist |
Việt | xtenographixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
стенографист gđ
Tham khảo sửa
- "стенографист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)