статуэтка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của статуэтка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | statuétka |
khoa học | statuètka |
Anh | statuetka |
Đức | statuetka |
Việt | xtatuetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстатуэтка gc
- (Pho, bức) Tượng nhỏ.
Tham khảo
sửa- "статуэтка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)