Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

статус

  1. Quy chế.
    дипломатический статус — quy chế ngoại giao
    правовой статус — quy chế pháp luật
    статус независимости государства — quy chế độc lập quốc gia

Tham khảo

sửa